--

compassionate leave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compassionate leave

+ Noun

  • việc cho nghỉ phép vì hoàn cảnh bắt buộc.
  • việc cho nghỉ phép vì tình.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compassionate leave"
Lượt xem: 1879